--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con gái
+
Girl, daughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con gái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con gái"
:
con gái
con giai
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
con gái
:
Girl, daughter
+
scarceness
:
tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi
+
damson plum
:
(thực vật học)Cây Mận tía
+
luân thường
:
Code of behaviour (feudal), moral principlesĂn ở cho hợp với luân thườngTo behave in accordance with moraal principles
+
insuperableness
:
tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được